555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [nhiều gái xinh]
nhiều [nhau, nheo, nhiêu, sèo, xèo] U+9952, tổng 20 nét, bộ thực 食 (+12 nét) phồn thể, hình thanh Từ điển Hồ Lê ít nhiều, rất nhiều
Nhiều là gì: Tính từ: có số lượng lớn hoặc ở mức cao, lắm tiền nhiều của, được đi nhiều nơi, nhiều năm đã trôi qua, có tật nói nhiều, Đồng nghĩa : lắm, ối, trái nghĩa : ít,...
Nhiều Tính từ có số lượng lớn hoặc ở mức cao lắm tiền nhiều của được đi nhiều nơi nhiều năm đã trôi qua có tật nói nhiều Đồng nghĩa: lắm, ối Trái nghĩa: ít
24 thg 10, 2024 · Trong tiếng Việt, có không ít những từ mang nhiều nghĩa khác nhau trong những ngữ cảnh khác nhau. Sau đây, hãy cùng Luật Minh Khuê tìm hiểu các vấn đề xoay quanh từ nhiều …
Nhiều Nghĩa: có số lượng lớn hoặc ở mức cao Từ đồng nghĩa: lắm, dồi dào, tràn ngập, ngập tràn, tràn trề Từ trái nghĩa: ít, ít ỏi, lèo tèo
nhiều kèm nghĩa tiếng anh many, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
Check 'nhiều' translations into English. Look through examples of nhiều translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Tìm thật nhiều cách để nói từ NHIỀU, cùng với các từ liên quan với từ điển Visaurus
Dịch [sửa] Tiếng Anh: many (1), much (2), a lot of (1 & 2) Tiếng Hà Lan: veel (1 & 2) Tiếng Nga: много + thuộc cách số nhiều (mnógo) (1 & 2) Tiếng Pháp: beaucoup de (1 & 2)
Find all translations of nhiều in English like many, huge, major and many others.
Bài viết được đề xuất: